Sơ đồ tổ chức và Danh sách cán bộ chuyên gia Viện Kỹ thuật Công trình
ĐỘI NGŨ CÁN BỘ KHOA HỌC – KỸ THUẬT
Phó giáo sư – Tiến sĩ : 11;
Tiến sĩ : 07 ;
Thạc sĩ : 40 ;
Kỹ sư và cử nhân 72.
Kỹ thuật viên 02.
- SƠ ĐỒ TỔ CHỨC

- ĐỘI NGŨ CÁN BỘ KHOA HỌC – KỸ THUẬT
- Phó giáo sư – Tiến sĩ : 11;
- Tiến sĩ : 07 ;
- Thạc sĩ : 40 ;
- Kỹ sư và cử nhân 72.
- Kỹ thuật viên 02.
Bảng 1: Danh sách đội ngũ chuyên môn kỹ thuật tại Viện Kỹ thuật công trình
TT
|
Họ và tên
|
Trình độ, chức danh khoa học
|
Chức danh nghề nghiệp đang làm
|
I - Ban Lãnh đạo Viện kỹ thuật công trình
|
1
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
PGS.TS
|
Viện trưởng
|
2
|
Nguyễn Văn Sơn
|
PGS.TS
|
Phó Viện trưởng
|
Kiêm GĐ TT kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo
|
3
|
Nguyễn Quang Cường
|
PGS.TS
|
Phó Viện trưởng
|
4
|
Dương Đức Tiến
|
PGS.TS
|
Phó Viện trưởng
|
II- Phòng Kế hoạch - Tổng hợp
|
5
|
Nguyễn Hà Phương
|
Th.S
|
Trưởng Phòng
|
6
|
Hà Thị Quỳnh
|
Cử nhân
|
Kế toán trưởng
|
7
|
Nguyễn Thị Mai Dung
|
Th.S
|
Phụ trách hành chính
|
8
|
Nguyễn Việt Quang
|
Th.S
|
Chuyên gia
|
9
|
Phạm Hải Đăng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
10
|
Khương Hải Quang
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
11
|
Phạm Hoài Nam
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
12
|
Phạm Văn Hiệp
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
13
|
Lương Thị Thanh Thúy
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
14
|
Nguyễn Thái Bình
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
15
|
Nguyễn Xuân Tô
|
KTV
|
Lái xe
|
III - Trung tâm tư vấn thiết kế và đầu tư xây dựng công trình
|
16
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
Th.S
|
Giám đốc
|
17
|
Trần Hữu Diện
|
KS
|
P.Giám đốc
|
18
|
Trần Doãn Hùng
|
Th.S
|
P.Giám đốc
|
19
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
20
|
Ngô Văn Tùng
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
21
|
Nguyễn Thế Huấn
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
22
|
Cao Việt Hùng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
23
|
Hoàng Đức Việt
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
24
|
Hà Việt Hùng
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
25
|
Vũ Thanh Tuấn
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
26
|
Lê Trung Kiên
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
27
|
Trần Quang Hưng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
28
|
Trần Bích Ngọc
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
29
|
Mai Nguyễn Minh Nhật
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
IV- Trung tâm kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo
|
30
|
Trịnh Quốc Công
|
PGS.TS
|
Phó Giám đốc
|
31
|
Đỗ Hồng Hoàng
|
Th.S
|
Phó Giám đốc
|
32
|
Lý Thanh Hải
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
33
|
Lý Khắc Điệp
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
34
|
Dương Đăng Chiến
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
35
|
Vũ Thị Hà
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
36
|
Vương Ngọc Thực
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
37
|
Trần Đức Hùng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
38
|
Nguyễn Văn Thao
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
39
|
Trịnh Xuân Dương
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
V - Trung tâm tư vấn kiểm định và giám sát chất lượng công trình
|
40
|
Phạm Văn Tuấn
|
Th.S
|
Giám đốc
|
41
|
Ngô Mạnh Hùng
|
Th.S
|
Phó giám đốc
|
42
|
Kiều Văn Nguyên
|
Th.S
|
Phó giám đốc
|
43
|
Trịnh Thanh Thang
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
44
|
Võ Thùy Chi
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
45
|
Lê Duy Hưng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
46
|
Vương Văn Huấn
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
47
|
Lê Xuân Dũng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
48
|
Hà Minh Hùng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
49
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
50
|
Đỗ Văn Tâm
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
51
|
Nguyễn Văn Giang
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
52
|
Đặng Vũ Nhật Lệ
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
53
|
Phạm Văn Thụy
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
54
|
Ngô Mạnh Hùng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
55
|
Đoàn Quang Huy
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
56
|
Phạm Hồng Sơn
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
57
|
Kiều Văn Nguyên
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
58
|
Lê Trung Kiên
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
59
|
Nghiêm Thị Bình
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
60
|
Đỗ Đình Thức
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
61
|
Nguyễn Việt Linh
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
62
|
Bùi Thanh Thọ
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
63
|
Hoàng Đình Huy
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
64
|
Trần Anh Hướng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
65
|
Nguyễn Hoài Linh
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
66
|
Nguyễn Mạnh Toàn
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
67
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
68
|
Nguyễn Hoàng Dũng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
69
|
Hoàng Văn Thái
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
70
|
Nguyễn Văn Dũng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
71
|
Bùi Ngọc Tuyến
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
72
|
Phạm Xuân Tuyên
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
73
|
Lê Đức Phước
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
74
|
Đặng Quốc Việt
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
75
|
Nguyễn Bảo Lâm Thanh
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
76
|
Kiều Khánh Linh
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
VI - Trung tâm Tư vấn và kiểm định chất lượng công trình giao thông
|
77
|
Ngô Trí Thường
|
PGS.TS
|
Giám đốc
|
78
|
Lương Minh Chính
|
PGS.TS
|
P.Giám đốc
|
79
|
Nguyễn Văn Chiến
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
80
|
Trần Đình Hiếu
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
81
|
Phan Hiền
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
82
|
Phạm Tùng Dương
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
83
|
Mai Hoài Nam
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
84
|
Nguyễn Thế Vinh
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
85
|
Nguyễn Thanh Tài
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
VII - Trung tâm tư vấn xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
86
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
TS
|
Giám đốc
|
87
|
Đoàn Xuân Quý
|
TS
|
Phó giám đốc
|
88
|
Vũ Thị Xuân Hoa
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
VIII. Trung tâm Tư vấn kỹ thuật biển và Phát triển cảng
|
89
|
Trần Thanh Tùng
|
PGS.TS
|
Giám đốc
|
90
|
Lê Hải Trung
|
PGS.TS
|
P.Giám đốc
|
91
|
Mai Duy Khánh
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
92
|
Nguyễn Thị Thúy
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
93
|
Cao Thị Ngọc ánh
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
94
|
Nguyễn Trường Duy
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
95
|
Nguyễn Quang Đức Anh
|
TS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
96
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
97
|
Mai Minh Tú
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
IX. Trung tâm xây dựng và phát triển công nghệ
|
98
|
Dương Văn Viện
|
Th.S
|
Giám đốc
|
99
|
Nguyễn Hữu Thảnh
|
Th.S
|
Phó Giám đốc
|
100
|
Chu Tiuấn Long
|
TS
|
Phó Giám đốc
|
101
|
Phan Thị Quỳnh Anh
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
102
|
Nguyễn Văn Đỗ
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
103
|
Vũ Thế Minh Ngọc
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
104
|
Bùi Đăng Doanh
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
105
|
Phan Tấn Tài
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
106
|
Phạm Thị Ngọc Huyền
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
107
|
Vũ Quang Lợi
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
108
|
Lê Thị Thanh Hương
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
109
|
Nguyễn Thị Thơm
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
110
|
Lê Thị Minh Hà
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
111
|
Nguyễn Anh Tú
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
112
|
Trần Phương Thảo
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
113
|
Dương Thị Hải Yến
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
114
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
115
|
Nguyễn Thị Ngọc Bắc
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
116
|
Lê Thị Hồng
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
117
|
Vũ Quốc Hùng
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
118
|
Nguyễn Việt Phương
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
X. Trung tâm Đào tạo và hợp tác chuyển giao công nghệ
|
119
|
Vũ Hoàng Hưng
|
PGS.TS
|
Giám đốc
|
120
|
Hoàng Văn Đoan
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
121
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Th.S
|
Cán bộ kỹ thuật
|
122
|
Ngô Văn Thuyết
|
PGS.TS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
123
|
Phạm Nguyễn Hoàng
|
TS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
124
|
Nguyễn Thu Nga
|
TS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
XI. Trung tâm Tư vấn điều tra tài nguyên và khảo sát công trình
|
125
|
Vũ Văn Nam
|
Th.S
|
Giám đốc
|
126
|
Phạm Huy Dũng
|
TS
|
Phó Giám đốc
|
127
|
Nguyễn Thị Thủy
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
128
|
Hoàng T.Thanh Mai
|
KTV
|
Cán bộ kỹ thuật
|
129
|
Vũ Hải Triều
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
130
|
Nguyễn Thị Tho
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
131
|
Phạm Văn Duy
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
132
|
Nguyễn Văn Quân
|
KS
|
Cán bộ kỹ thuật
|
Bảng 2: Danh sách các chuyên gia Khoa Công trình kiêm nhiệm làm việc tại Viện Kỹ thuật công trình
TT
|
Họ và tên
|
Trình độ, chức danh khoa học
|
Chức danh nghề nghiệp đang làm
|
I. Chuyên ngành Thuỷ công
|
1
|
Phạm Ngọc Quý
|
GS.TS
|
Chuyên gia
|
2
|
Phạm Văn Quốc
|
PGS. TS
|
Chuyên gia
|
3
|
Lê Xuân Khâm
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
4
|
Nguyễn Cảnh Thái
|
PGS.TS
|
Phó Hiệu trưởng
|
5
|
Nguyễn Phương Dung
|
TS
|
Trưởng bộ môn
|
6
|
Hồ Sỹ Tâm
|
PGS,TS
|
Trưởng phòng KHCN
|
7
|
Nguyễn Trung Việt
|
GS.TS
|
Phó Hiệu trưởng
|
8
|
Lê Thanh Hùng
|
PGS,TS
|
Giảng viên
|
9
|
Bùi Quang Cường
|
TS
|
Giảng viên
|
10
|
Nguyễn Quang Hùng
|
GS.TS
|
Giảng viên
|
11
|
Lương Thị Thanh Hương
|
TS
|
Giảng viên
|
12
|
Nguyễn Văn Thìn
|
TS
|
Giảng viên
|
13
|
Nguyễn Mai Chi
|
TS
|
Giảng viên
|
14
|
Lê Hồng Phương
|
TS
|
Giảng viên
|
15
|
Phạm Thị Hương
|
TS
|
Giảng viên
|
16
|
Trần Duy Quân
|
TS
|
Giảng viên
|
17
|
Nguyễn Lan Hương
|
TS
|
Giảng viên
|
18
|
Phạm Lan Anh
|
TS
|
Giảng viên
|
19
|
Trương Hồng Sơn
|
TS
|
Giảng viên
|
20
|
Lê Văn Thịnh
|
TS
|
Giảng viên
|
21
|
Nguyễn Thế Điện
|
TS
|
Giảng viên
|
II. Chuyên ngành Công nghệ và quản lý xây dựng
|
1
|
Lê Kim Truyền
|
GS.TS
|
Chuyên gia
|
2
|
Vũ Thanh Te
|
GS.TS
|
Chuyên gia
|
3
|
Nguyễn Trọng Tư
|
PGS.TS
|
Trưởng bộ môn
|
4
|
Trần Văn Toản
|
TS
|
Giảng viên
|
5
|
Đinh Thế Mạnh
|
TS
|
Giảng viên
|
6
|
Nguyễn Hữu Huế
|
PGS.TS
|
Bí thư Đảng ủy
|
7
|
Lê Văn Hùng
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
8
|
Đồng Kim Hạnh
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
9
|
Dương Thị Thanh Hiền
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
10
|
Lê Thái Bình
|
TS
|
Giảng viên
|
11
|
Nguyễn Thị Huệ
|
TS
|
Giảng viên
|
12
|
Nguyễn Văn Sơn
|
TS
|
Giảng viên
|
13
|
Ngô Thị Thùy Anh
|
TS
|
Giảng viên
|
14
|
Đồng Đạo Tuyết
|
Kỹ sư
|
Chuyên gia
|
15
|
Mai Lâm Tuấn
|
TS
|
Giảng viên
|
16
|
Hồ Hồng Sao
|
ThS
|
Giảng viên
|
17
|
Thân Văn Văn
|
TS
|
Chuyên gia
|
18
|
Đinh Hoàng Quân
|
TS
|
Giảng viên
|
III. Chuyên ngành Kết cấu – SBVL
|
1
|
Nguyễn Công Thắng
|
PGS.TS
|
Trưởng BM Sức bền - cơ kết cấu
|
2
|
Nguyễn Hùng Tuấn
|
TS
|
Giảng viên
|
3
|
Phạm Viết Ngọc
|
TS
|
Giảng viên, Phó BM
|
4
|
Chu Thị Xuân Hoa
|
TS
|
Giảng viên
|
5
|
Lê Thu Mai
|
ThS
|
Giảng viên
|
6
|
Nguyễn Thái Hoàng
|
TS
|
Giảng viên
|
7
|
Lý Minh Dương
|
TS
|
Giảng viên
|
8
|
Nguyễn Viết Chuyên
|
TS
|
Giảng viên
|
9
|
Đào Văn Hưng
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
10
|
Phạm Văn Thành
|
TS
|
Giảng viên
|
11
|
Đỗ Phương Hà
|
ThS
|
Giảng viên
|
12
|
Đinh Nhật Quang
|
ThS
|
Giảng viên
|
13
|
Nguyễn Trịnh Chung
|
ThS
|
Giảng viên
|
14
|
Lê Quang Khải
|
ThS
|
Giảng viên
|
15
|
Khúc Hồng Vân
|
TS
|
Phó trưởng BM kết cấu công trình
|
16
|
Ngô Văn Thuyết
|
TS
|
Giảng viên
|
17
|
Phạm Nguyễn Hoàng
|
TS
|
Giảng viên
|
18
|
Nguyễn Thu Nga
|
TS
|
Giảng viên
|
19
|
Phạm Thanh Tùng
|
TS
|
Giảng viên
|
20
|
Hồng Tiến Thắng
|
TS
|
Giảng viên
|
IV. Chuyên ngành Vật liệu Xây dựng
|
1
|
Nguyễn Đình Trinh
|
TS
|
Giảng viên
|
2
|
Ngô Thị Thùy Anh
|
Ths
|
Giảng viên
|
3
|
Vũ Quốc Vương
|
PGS.TS
|
Trưởng BM VLXD
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
ThS
|
Giảng viên, Phó BM
|
5
|
Nguyễn Quang Phú
|
TS
|
Giảng viên
|
6
|
Ngô Thị Ngọc Vân
|
TS
|
Giảng viên
|
7
|
Tạ Duy Long
|
ThS
|
Giảng viên
|
8
|
Hoàng Quốc Gia
|
ThS
|
Giảng viên
|
9
|
Nguyễn Việt Đức
|
ThS
|
Giảng viên
|
V. Chuyên ngành Địa chất - Cơ học đất -Nền móng
|
1
|
Phạm Hữu Sy
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
2
|
Nguyễn Hồng Nam
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
3
|
Trịnh Minh Thụ
|
GS.TS
|
Hiệu Trưởng
|
4
|
Hoàng Việt Hùng
|
PGS.TS
|
Trưởng bộ môn
|
5
|
Bùi Văn Trường
|
PGS.TS
|
Phó bộ môn
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc Hương
|
TS
|
Giảng viên
|
7
|
Trần Thế Việt
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
8
|
Mạc Thị Ngọc
|
TS
|
Giảng viên
|
9
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
TS
|
Giảng viên
|
10
|
Hoàng Thị Lụa
|
TS
|
Giảng viên
|
11
|
Đỗ Tuấn Nghĩa
|
TS
|
Giảng viên
|
12
|
Phạm Phú Vinh
|
TS
|
Giảng viên
|
13
|
Phan Khánh Linh
|
TS
|
Giảng viên
|
14
|
Phạm Quang Tú
|
TS
|
Giảng viên
|
15
|
Nguyễn Trung Kiên
|
TS
|
Giảng viên
|
16
|
Nguyễn Văn Lộc
|
TS
|
Giảng viên
|
VI .Chuyên ngành Công trình giao thông
|
1
|
Đăng Việt Đức
|
TS
|
Giảng viên
|
2
|
Đỗ Thắng
|
PGS.TS
|
Giảng viên
|
3
|
Trần Văn Đăng
|
TS
|
Giảng viên
|
4
|
Trinh Đình Toán
|
TS
|
Giảng viên
|
6
|
Bùi Ngọc Kiên
|
ThS
|
Giảng viên
|
VII .Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
1
|
Nguyễn Anh Dũng
|
PGS.TS
|
Phó khoa Công trình
|
2
|
Nguyễn Tiến Chương
|
GS.TS
|
Giảng viên
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
ThS
|
Giảng viên
|
4
|
Nguyễn Văn Thắng
|
TS
|
Giảng viên
|
5
|
Bùi Sỹ Mười
|
ThS
|
Giảng viên
|
6
|
Phạm Thu Hiền
|
ThS
|
Giảng viên
|
7
|
Nguyễn Duy Cường
|
TS
|
Giảng viên
|
8
|
Tạ Văn Phấn
|
ThS
|
Phó trưởng bộ môn
|