1.
|
Trường ĐH Công nghệ -
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
1.
|
Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
09/01/2010
|
08/01/2014
|
2.
|
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
10/5/2013
|
09/5/2017
|
3.
|
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
29/01/2015
|
28/01/2019
|
2.
|
Trường ĐH Kinh tế -
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
4.
|
Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)
|
AUN-QA
|
2010
|
Đạt
|
08/01/2011
|
07/01/2015
|
5.
|
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
29/01/2015
|
28/01/2019
|
3.
|
Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia
Hà Nội
|
6.
|
Cử nhân khoa học ngành Hóa học
|
AUN-QA
|
2012
|
Đạt
|
05/6/2012
|
04/6/2016
|
7.
|
Cử nhân khoa học ngành Toán học
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
25/6/2013
|
24/6/2017
|
8.
|
Cử nhân khoa học ngành Sinh học
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
25/6/2013
|
24/6/2017
|
9.
|
Cử nhân khoa học ngành Vật lí
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
18/10/2015
|
17/10/2019
|
10.
|
Cử nhân khoa học ngành Địa chất học
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
18/10/2015
|
17/10/2019
|
11.
|
Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
18/10/2015
|
17/10/2019
|
12.
|
Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
23/12/2017
|
22/12/2022
|
13.
|
Cử nhân ngành Khí tượng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
23/12/2017
|
22/12/2022
|
4.
|
Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
14.
|
Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh
|
AUN-QA
|
2012
|
Đạt
|
05/6/2012
|
04/6/2016
|
15.
|
Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
19/01/2014
|
18/01/2018
|
16.
|
Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
05/11/2016
|
04/11/2020
|
5.
|
Trường ĐHKH XH&NV -
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
17.
|
Cử nhân ngành Ngôn ngữ học
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
19/02/2014
|
18/02/2018
|
18.
|
Cử nhân ngành Đông phương học
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
19/6/2016
|
18/6/2019
|
19.
|
Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14/3/2017
|
13/3/2021
|
20.
|
Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
23/12/2017
|
22/12/2022
|
6.
|
Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội
|
21.
|
Cử nhân ngành Luật học
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
07/11/2015
|
06/11/2020
|
22.
|
Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
23/12/2017
|
22/12/2022
|
7.
|
Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh
|
23.
|
Cử nhân Việt Nam học
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
24.
|
Ngữ văn Anh
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
25.
|
Quan hệ Quốc tế
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
26.
|
Báo chí
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2020
|
27.
|
Văn học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14/12/2016
|
13/12/2021
|
28.
|
Công tác xã hội
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
05/11/2017
|
04/11/2022
|
8.
|
Trường ĐH Quốc tế -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
29.
|
Khoa học máy tính
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
2017
|
Đạt
|
05/11/2017
|
04/11/2021
|
30.
|
Công nghệ sinh học
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
2017
|
Đạt
|
05/01/2017
|
04/11/2021
|
31.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2012
|
Đạt
|
14/01/2013
|
13/01/2017
|
2017
|
Đạt
|
05/01/2017
|
04/11/2021
|
32.
|
Điện tử viễn thông
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
03/5/2013
|
02/5/2017
|
33.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2019
|
34.
|
Kỹ thuật Y sinh
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2019
|
ABET
|
2019
|
Đạt
|
30/9/2019
|
30/9/2025
|
35.
|
Thạc sĩ Công nghệ Sinh học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/02/2017
|
15/02/2022
|
36.
|
Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
37.
|
Công nghệ thực phẩm
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
38.
|
Tài chính ngân hàng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11/11/2018
|
11/11/2023
|
39.
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11/11/2018
|
11/11/2023
|
40.
|
Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
|
ABET
|
2019
|
Đạt
|
30/9/2019
|
30/9/2021
|
9.
|
Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh
|
41.
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
42.
|
Hóa học
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
43.
|
Sinh học
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/11/2017
|
29/11/2022
|
10.
|
Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
44.
|
Điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
45.
|
Cơ Điện tử
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
46.
|
Kỹ thuật Hàng không
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
47.
|
Vật liệu tiên tiến
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
48.
|
Polime - Composite
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
49.
|
Viễn thông
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
50.
|
Hệ thống Năng lượng
|
CTI
|
2014
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
51.
|
Xây dựng dân dụng và năng lượng
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
52.
|
Kỹ thuật Chế tạo
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
53.
|
Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
54.
|
Kỹ thuật Hóa học
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
55.
|
Khoa học máy tính
|
ABET
|
2013
|
Đạt
|
2014
|
2019
|
56.
|
Kỹ thuật máy tính
|
ABET
|
2013
|
Đạt
|
2014
|
2019
|
57.
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
58.
|
Quản lý công nghiệp
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
59.
|
Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
60.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
61.
|
Cơ kỹ thuật
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
62.
|
Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
63.
|
Kỹ thuật Môi trường
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
64.
|
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)
|
FIBAA
|
2009
|
Đạt
|
24/9/2010
|
23/9/2015
|
2015
|
Đạt
|
27/11/2015
|
26/11/2022
|
65.
|
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)
|
ACBSP
|
2010
|
Đạt
|
14/11/2010
|
2020
|
AMBA
|
2016
|
Đạt
|
2016
|
2018
|
IACBE
|
2010
|
Đạt
|
5/2010
|
2017
|
|
|
66.
|
Kỹ thuật xây dựng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
05/10/2017
|
04/10/2022
|
67.
|
Kỹ thuật nhiệt
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/01/2018
|
24/01/2023
|
11.
|
Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
68.
|
Tài chính Ngân hàng
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
69.
|
Kinh tế đối ngoại
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
70.
|
Kinh tế học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2020
|
71.
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
07/4/2017
|
06/4/2021
|
72.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/01/2018
|
24/01/2023
|
12.
|
Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh
|
73.
|
Hệ thống thông tin
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/02/2017
|
15/02/2021
|
74.
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/01/2018
|
24/01/2023
|
13.
|
Trường ĐH Kinh tế
TP. Hồ Chí Minh
|
75.
|
Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
12/7/2013
|
11/7/2017
|
76.
|
Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/7/2016
|
15/7/2020
|
77.
|
Cử nhân ngành Kế toán
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/7/2016
|
15/7/2020
|
78.
|
Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15/9/2017
|
14/9/2022
|
79.
|
Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15/9/2017
|
14/9/2022
|
80.
|
Thạc sĩ ngành Kinh doanh
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15/9/2017
|
14/9/2022
|
81.
|
Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15/9/2017
|
14/9/2022
|
14.
|
Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng
|
82.
|
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
02/3/2004
|
2009-2010
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
83.
|
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
84.
|
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm
|
CTI ENAEE
|
2014
|
Đạt
|
2014
|
19/02/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
85.
|
Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14/11/2016
|
13/11/2020
|
86.
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14/11/2016
|
13/11/2020
|
87.
|
CTĐT Công nghệ Thông tin
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5/5/2018
|
4/5/2023
|
88.
|
CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5/5/2018
|
4/5/2023
|
89.
|
Kỹ thuật Dầu khí
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5/5/2018
|
4/5/2023
|
90.
|
Điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5/5/2018
|
4/5/2023
|
91.
|
Kiến trúc
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11/11/2018
|
10/11/2023
|
92.
|
Kinh tế xây dựng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11/11/2018
|
10/11/2023
|
93.
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11/11/2018
|
10/11/2023
|
15.
|
Trường ĐH Bách khoa
Hà Nội
|
94.
|
Tin học công nghiệp
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
3/2016
|
Đạt
|
26/01/2017
|
31/8/2022
|
95.
|
Hệ thống thông tin và truyền thông
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
3/2016
|
Đạt
|
26/01/2017
|
31/8/2022
|
96.
|
Cơ khí hàng không
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
3/2016
|
Đạt
|
26/01/2017
|
31/8/2022
|
97.
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
06/5/2013
|
05/5/2017
|
98.
|
Chương trình tiên tiến cơ điện tử
|
AUN-QA
|
7/2017
|
Đạt
|
06/8/2017
|
05/8/2022
|
99.
|
Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh
|
AUN-QA
|
7/2017
|
Đạt
|
06/8/2017
|
05/8/2022
|
100.
|
Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu
|
AUN-QA
|
7/2017
|
Đạt
|
06/8/2017
|
05/8/2022
|
101.
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
AUN-QA
|
10/2017
|
Đạt
|
12/11/2017
|
11/11/2022
|
102.
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
AUN-QA
|
10/2017
|
Đạt
|
12/11/2017
|
11/11/2022
|
103.
|
Kỹ thuật Hóa học
|
AUN-QA
|
10/2017
|
Đạt
|
12/11/2017
|
11/11/2022
|
104.
|
Khoa học và kỹ thuật vật liệu
|
AUN-QA
|
10/2017
|
Đạt
|
12/11/2017
|
11/11/2022
|
16.
|
Trường ĐH
Xây dựng
|
105.
|
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
02/3/2004
|
2009-2010
|
CTI
ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
106.
|
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
02/3/2004
|
2009-2010
|
CTI
ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
107.
|
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
02/3/2004
|
2009-2010
|
CTI
ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
17.
|
Trường ĐH
Cần Thơ
|
108.
|
Kinh tế nông nghiệp
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
15/7/2013
|
14/7/2017
|
109.
|
CTTT Nuôi trồng thủy sản
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
15/11/2014
|
14/11/2018
|
110.
|
CTTT Công nghệ sinh học
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
15/11/2014
|
14/11/2018
|
111.
|
Kinh doanh Quốc tế
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
27/8/2018
|
27/8/2023
|
112.
|
Công nghệ Thông tin
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
27/8/2018
|
27/8/2023
|
18.
|
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
|
113.
|
Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử
|
AUN-QA
|
3/2016
|
Đạt
|
17/4/2016
|
16/4/2020
|
114.
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
AUN-QA
|
3/2016
|
Đạt
|
17/4/2016
|
16/4/2020
|
115.
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
AUN-QA
|
3/2016
|
Đạt
|
17/4/2016
|
16/4/2020
|
116.
|
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng
|
AUN-QA
|
12/2016
|
Đạt
|
04/4/2017
|
03/4/2022
|
117.
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông
|
AUN-QA
|
11/2017
|
Đạt
|
09/12/2017
|
08/12/2022
|
118.
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
AUN-QA
|
11/2017
|
Đạt
|
09/12/2017
|
08/12/2022
|
119.
|
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt
|
AUN-QA
|
11/2017
|
Đạt
|
09/12/2017
|
08/12/2022
|
120.
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
AUN-QA
|
11/2017
|
Đạt
|
09/12/2017
|
08/12/2022
|
19.
|
Trường ĐH Y tế Công cộng
|
121.
|
Thạc sỹ Y tế công cộng
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
22/3/2016
|
21/3/2020
|
122.
|
Thạc sỹ Quản lý bệnh viện
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
24/01/2017
|
23/01/2021
|
123.
|
Cử nhân Y tế công cộng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
23/02/2018
|
22/02/2023
|
20.
|
Trường ĐH
Hoa Sen
|
124.
|
Marketing
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19/11/2015
|
15/9/2025
(Đến
15/9/2019
phải đáp ứng
đầy đủ các
điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)
|
125.
|
Quản trị kinh doanh
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19/11/2015
|
126.
|
Quản trị nhân lực
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19/11/2015
|
127.
|
Kế toán
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19/11/2015
|
128.
|
Tài chính – Ngân hàng
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19/11/2015
|
21.
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
129.
|
Kỹ thuật xây dựng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
16/02/2018
|
15/02/2023
|
130.
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
16/02/2018
|
15/02/2023
|
22.
|
Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
|
131.
|
Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ
|
HCERES
|
2016
|
Đạt
|
20/3/2017
|
20/3/2022
|
23.
|
Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)
|
132.
|
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
08/7/2018
|
07/7/2023
|
133.
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
08/7/2018
|
07/7/2023
|
134.
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
08/7/2018
|
07/7/2023
|
135.
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
08/7/2018
|
07/7/2023
|
24.
|
Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh
|
136.
|
Chương trình đào tạo ngành Thú y
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
07/01/2018
|
06/01/2023
|
137.
|
Công nghệ Thực phẩm
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
07/01/2018
|
06/01/2023
|
25.
|
Trường ĐH Duy Tân
|
138.
|
Kỹ thuật Mạng
|
ABET
|
2018
|
Đạt
|
8/2019
|
30/9/2025
|
139.
|
Hệ thống Thông tin Quản lý
|
ABET
|
2018
|
Đạt
|
8/2019
|
30/9/2025
|
26.
|
Trường ĐH Kinh tế –
ĐH Đà Nẵng
|
140.
|
Quản trị Kinh doanh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20/3/2019
|
19/3/2024
|
141.
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20/3/2019
|
19/3/2024
|
142.
|
Quốc tế học
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20/3/2019
|
19/3/2024
|
27.
|
Trường ĐH Tôn Đức Thắng
|
143.
|
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20/7/2019
|
19/7/2024
|
144.
|
Khoa học môi trường
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20/7/2019
|
19/7/2024
|
145.
|
Kỹ thuật phần mềm
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20/7/2019
|
19/7/2024
|
146.
|
Tài chính ngân hàng
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20/7/2019
|
19/7/2024
|
28.
|
Trường ĐH
Trà Vinh
|
147.
|
Quản trị kinh doanh
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22/11/2019
|
22/11/2024
|
148.
|
Kinh tế
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22/11/2019
|
22/11/2024
|
149.
|
Tài chính Ngân hàng
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22/11/2019
|
22/11/2024
|
150.
|
Kế toán
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22/11/2019
|
22/11/2024
|