1
|
TLA101
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
|
100
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
2
|
TLA104
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
140
|
Sinh viên được đăng ký học theo chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
3
|
TLA111
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
|
70
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
4
|
TLA113
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
60
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
5
|
TLA102
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
60
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
6
|
TLA107
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
|
50
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
7
|
TLA110
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
|
50
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
8
|
TLA103
|
Thủy văn học
|
- Thủy văn và tài nguyên nước;
- Quản lý và giảm nhẹ thiên tai.
|
40
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
9
|
TLA109
|
Kỹ thuật môi trường
|
- Công nghệ kỹ thuật môi trường;
- Quản lý tài nguyên môi trường.
|
60
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
10
|
TLA118
|
Kỹ thuật hóa học
|
|
50
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
11
|
TLA119
|
Công nghệ sinh học
|
|
50
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
12
|
TLA106
|
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm các ngành:
- Công nghệ thông tin;
- Kỹ thuật phần mềm;
- Hệ thống thông tin.
|
|
500
|
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản.
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
13
|
TLA105
|
Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí gồm các ngành:
- Kỹ thuật cơ khí;
- Công nghệ chế tạo máy.
|
- Kỹ thuật cơ khí;
- Công nghệ chế tạo máy;
- Máy xây dựng;
- Quản lý máy và hệ thống công nghiệp.
|
210
|
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản; hoặc chương trình 2+2 với đại học JeonJu Hàn Quốc.
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
14
|
TLA123
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
210
|
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản.
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
15
|
TLA120
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
- Kỹ thuật cơ điện tử;
- Kỹ thuật Robot.
|
180
|
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản.
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
16
|
TLA112
|
Kỹ thuật điện
|
- Hệ thống điện;
- Điện công nghiệp và dân dụng;
- Năng lượng mới và tái tạo.
|
140
|
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Nhật Bản.
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
17
|
TLA121
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
200
|
Sinh viên được đăng ký học theo Chương trình định hướng làm việc tại Hàn Quốc.
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
18
|
TLA114
|
Quản lý xây dựng
|
|
110
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
19
|
TLA401
|
Kinh tế
|
- Kinh tế đầu tư;
- Kinh tế quốc tế;
- Kinh tế phát triển;
- Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.
|
180
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
20
|
TLA402
|
Quản trị kinh doanh
|
- Quản trị kinh doanh thương mại điện tử;
- Quản trị marketing;
- Quản trị kinh doanh quốc tế.
|
210
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
21
|
TLA403
|
Kế toán
|
|
270
|
|
Xem giới thiệu ngành
|
Video giới thiệu
|
Tổng
|
|
3000
|
|
|
|